無電
むでん「VÔ ĐIỆN」
☆ Danh từ
Không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô

むでん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むでん
無電
むでん
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô
むでん
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô
無電
むでん
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô
むでん
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô