Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おーくぼんぼん
あぼーん あぼ〜ん あぼん あぼおん
to delete, to be deleted
ぼんぼん時計 ぼんぼんどけい
striking clock, wall clock, pendulum clock
người thiêu ; người đốt rác, lò hoả táng; lò đốt rác
sờn; mòn; hư hỏng; xấu; tồi tàn; tiều tuỵ; xuống cấp
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
ぼーっと ぼうっと ぼおっと
không làm gì cả, bị bướng bỉnh, đỏ mặt, trừu tượng, ngơ ngác, ngây thơ, mơ màng