上さん
かみさん「THƯỢNG」
(someone's) wife
Landlady
☆ Danh từ
(one's) wife

上さん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上さん
お上さん おかみさん
cách gọi thân mật của từ vợ
お上りさん おのぼりさん
Hai lúa,người nông thôn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
上下逆さま じょうげさかさま
đảo ngược, đảo lộn
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt