Các từ liên quan tới お世話になりました
お世話になる おせわになる
bị mắc nợ; hàm ơn; mang ơn
お世話 おせわ
giúp đỡ
世話になる せわになる
quan tâm, giúp đỡ ai đó
お世話様 おせわさま
cảm ơn vì đã chăm sóc cho tôi, cảm ơn vì đã chăm sóc người thân của tôi
大きなお世話 おおきなおせわ
không (của) doanh nghiệp (của) bạn!; không quấy rầy tôi!
余計なお世話 よけいなおせわ
Chuyện thừa, chuyện phiếm
御世話になる ごせわになる
mắc nợ, đã nhờ vả ai cái gi`
大変お世話になりありがとうございました たいへんおせわになりありがとうございました
thank you for all your hard work