お互い様
おたがいさま「HỖ DẠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Ngang cơ nhau; ngang tài ngang sức; ngang hàng; như nhau; bằng vai phải lứa; fair play; chơi đẹp; xử sự đẹp
困
っている
時
はお
互
い
様
と、XXは
期限
を1
週間延
ばすことに
同意
してくれました
Đúng lúc chúng tôi khó khăn, công ty XX đã xử sự rất đẹp, họ đã đồng ý gia hạn cho chúng tôi thêm một tuần
Sự ngang hàng trên mọi phương diện
それはお
互
い
様
だ
Đó là sự ngang tài ngang sức .

お互い様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お互い様
御互い様 ごたがいさま
chúng ta (của) tình trạng bằng nhau về điểm này
お互い おたがい
của nhau; lẫn nhau; với nhau
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
お互いに おたがいに
lẫn nhau; từ cả hai phía
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
一見お互い いっけんおたがい
Thoạt nhìn
お雛様 おひなさま
búp bê Ohina sama
お客様 おきゃくさま
khách; vị khách; khách mời; quý khách