お互い様
おたがいさま「HỖ DẠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Ngang cơ nhau; ngang tài ngang sức; ngang hàng; như nhau; bằng vai phải lứa; fair play; chơi đẹp; xử sự đẹp
困
っている
時
はお
互
い
様
と、XXは
期限
を1
週間延
ばすことに
同意
してくれました
Đúng lúc chúng tôi khó khăn, công ty XX đã xử sự rất đẹp, họ đã đồng ý gia hạn cho chúng tôi thêm một tuần
Sự ngang hàng trên mọi phương diện
それはお
互
い
様
だ
Đó là sự ngang tài ngang sức .
