お互い
おたがい「HỖ」
☆ Danh từ
Của nhau; lẫn nhau; với nhau
今週末
までにお
互
いが
合意
しなければ、
弊社
の
オファー
を
取
り
消
させていただきます
Nếu đến cuối tuần này mà chúng ta vẫn không đi đến thống nhất thì chúng tôi sẽ hủy bỏ chào hàng của mình
男女
がお
互
いから
学
ぶ
Nam nữ học hỏi lẫn nhau
お
互
い、
意見
を
変
えようとしないのだから、これ
以上議論
しても
無駄
だ
Vì chúng ta không định trao đổi quan điểm, ý kiến với nhau, nên có thảo luận thêm nữa cũng chẳng có ý nghĩa gì

お互い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お互い
お互いに おたがいに
lẫn nhau; từ cả hai phía
お互い様 おたがいさま
ngang cơ nhau; ngang tài ngang sức; ngang hàng; như nhau; bằng vai phải lứa; fair play; chơi đẹp; xử sự đẹp
一見お互い いっけんおたがい
Thoạt nhìn
互い たがい
cả hai bên; song phương.
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
御互い ごたがい
lẫn nhau, qua lại, từ hai phía
互い違い たがいちがい
sự xen kẽ nhau; sự luân phiên; sự so le
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết