Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新発売 しんはつばい
sự tung ra sản phẩm mới
発売 はつばい
sự phát hành
新形 しんがた
kiểu mới, mẫu mới, mốt mới
売人 ばいにん
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
新人 しんじん
gương mặt mới; người mới.
発売中 はつばいちゅう
bây giờ để bán
発売所 はつばいしょ
nơi bán hàng
発売日 はつばいび
ngày cái gì đó đi để bán; ngày tháng (của) vấn đề