お代わり
おかわり「ĐẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bát nữa; cốc nữa
ビール
の〜を
下
さい。
Cho tôi một cốc bia nữa!
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Bảng chia động từ của お代わり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お代わりする/おかわりする |
Quá khứ (た) | お代わりした |
Phủ định (未然) | お代わりしない |
Lịch sự (丁寧) | お代わりします |
te (て) | お代わりして |
Khả năng (可能) | お代わりできる |
Thụ động (受身) | お代わりされる |
Sai khiến (使役) | お代わりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お代わりすられる |
Điều kiện (条件) | お代わりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お代わりしろ |
Ý chí (意向) | お代わりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | お代わりするな |
お代わり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お代わり
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
お代り おかわり
lần lấy thức ăn thứ hai; lần ăn thứ hai
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
お代 おだい
phí (ví dụ: nhập học, món trong thực đơn), chi phí, giá cả
親代わり おやがわり
cha mẹ nuôi; người nuôi dưỡng, người giám hộ; người chăm nuôi (thay chạ mẹ ruột)
肩代わり かたがわり
nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm