Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
伝う つたう
đi cùng; đi theo
伝 でん つて
tiểu sử, lý lịch
お手伝い おてつだい
sự giúp đỡ
手伝う てつだう
giúp