手伝う
てつだう「THỦ TRUYỀN」
Giúp
手伝
うって
約束
するよ。
Tôi hứa với bạn tôi sẽ giúp bạn.
手伝
うよ。
Tôi sẽ giúp.
手伝
うの
グラチェ
Cám ơn về sự giúp đỡ
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ, tha động từ
Giúp đỡ
(
人
)が
壁
に
絵
をかけるのを
手伝
う
Giúp ~ treo tranh lên tường
(
人
)が
皿洗
いをするのを
手伝
う
Giúp ~ rửa bát
Làm giúp, làm hộ

Từ đồng nghĩa của 手伝う
verb
Bảng chia động từ của 手伝う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手伝う/てつだうう |
Quá khứ (た) | 手伝った |
Phủ định (未然) | 手伝わない |
Lịch sự (丁寧) | 手伝います |
te (て) | 手伝って |
Khả năng (可能) | 手伝える |
Thụ động (受身) | 手伝われる |
Sai khiến (使役) | 手伝わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手伝う |
Điều kiện (条件) | 手伝えば |
Mệnh lệnh (命令) | 手伝え |
Ý chí (意向) | 手伝おう |
Cấm chỉ(禁止) | 手伝うな |