お伽の国
おとぎのくに「GIÀ QUỐC」
☆ Danh từ
Cảnh tiên; tiên giới; chốn thần tiên
かわいいお
伽
の
国
へご
案内
します
Tôi xin giới thiệu đến một chốn thần tiên tuyệt đẹp
その
景色
はまるでお
伽
の
国
にいるかのように
ロマンチック
です
Phong cảnh đó như là ở chốn thần tiên thật lãng mạn .

お伽の国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お伽の国
御伽の国 おとぎのくに
tiên giới; chốn thần tiên
お伽 おとぎ
thần tiên; cổ tích; thần thoại
お伽話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
お伽草子 おとぎぞうし
quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
就寝時のお伽話 しゅうしんじのおとぎばなし
câu chuyện giờ đi ngủ
お国 おくに
đất nước bạn
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh