Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メンタルクリニック メンタル・クリニック
phòng khám tâm thần
クリニック
bệnh viện nhỏ; bệnh viện tư; phòng khám tư
お元気に おげんきに
Chúc sức khoẻ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
お元気ですか おげんきですか
bạn khỏe không?
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.