お初
おはつ「SƠ」
☆ Danh từ
Lần đầu tiên

お初 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お初
お初をいただく おはつをいただく
lần đầu tiên ăn gì đó
お食い初め おくいぞめ
dịp cai sữa; đợt cai sữa.
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
初品 しょひん
sản phẩm ban đầu
書初 しょはつ
năm mới có sự ghi (quyết định)
初表 しょおもて はつおもて
first page of a renka or renku