Kết quả tra cứu お前
Các từ liên quan tới お前
お前
おまえ おまい おめえ
「TIỀN」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Mày
おまえ、
黙
ってろよ。お
母
さんに
言
ったらぶっ
殺
すからな!
Câm mẹ mồm mày đi. Tao mà mách mẹ thì mày chết
おまえ、
保留ボタン押
したかよ?もし
押
してなかったらぶっ
殺
す!
Mày đã nhấn nút HOLD chưa? Nếu mày chưa làm, tao sẽ giết mày
おまえおならしただろう
Mày vừa đánh rắm à?

Đăng nhập để xem giải thích