お召し
おめし「TRIỆU」
☆ Danh từ
Lệnh gọi ai đến; lệnh triệu tập; ăn uống; xơi (kính ngữ); đáp ứng; thỏa mãn; thích
おいしい
夕食
をご
自由
に
召
し
上
がってください
Mời ông xơi tự nhiên
〜はお
気
に
召
しましたか?〔
感想
を
尋
ねて〕
Bà có thích không ạ (hỏi đánh giá, cảm tưởng)
弊社
の
製品
をお
気
に
召
していただけなかったようで、
誠
に
残念
です。
Tôi rất tiếc vì sản phẩm của chúng tôi không đáp ứng được yêu cầu của ông

Từ đồng nghĩa của お召し
noun
お召し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お召し
お召し物 おめしもの
trang phục; đồ mặc
お召し列車 おめしれっしゃ
tàu hoàng gia
お気に召す おきにめす
thích, hài lòng hơn
召す めす
ăn; uống
gọi; nhắn cho; sự mặc; mang; bắt (ngấm) (một tắm); cưỡi bên trong; mua; ăn; uống; bắt (một lạnh)
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
召喚する しょうかん
gọi đến (tòa án); mời đến (tòa án); triệu đến (tòa án); triệu tập; gọi đến; mời đến
召集する しょうしゅう
triệu tập.