お墓まいり
おはか まいり
Tảo mộ

お墓まいり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お墓まいり
墓参り はかまいり ぼさん
tảo mộ; đắp mộ
墓掘り はかほり
đào mộ
墓守り はかもり
người chăm sóc mộ, người quản lý nghĩa trang
墓 はか
mả
khổ hai, số tờ, trang sổ, Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)
cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...), hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (máy bay, chim...), đặt chân xuống đất trước, tránh được tổn thất, tránh được tai hại
墓表 ぼひょう
bia, mộ chí
展墓 てんぼ
sự tảo mộ; sự viếng mộ.