Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
そらをおおう
cover up the sky
お酒を注ぐ おさけをそそぐ
rót rượu
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
お家芸 おいえげい
kỹ năng gia truyền; kỹ thuật gia truyền; kỹ nghệ gia truyền
おおうそ
big lie
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài
がさがさ音を立てる がさがさおとをたてる
lào rào.