空を蓋う
そらをおおう そらをふたう「KHÔNG CÁI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Che phủ bầu trời (ví dụ:khói)

Bảng chia động từ của 空を蓋う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空を蓋う/そらをおおうう |
Quá khứ (た) | 空を蓋った |
Phủ định (未然) | 空を蓋わない |
Lịch sự (丁寧) | 空を蓋います |
te (て) | 空を蓋って |
Khả năng (可能) | 空を蓋える |
Thụ động (受身) | 空を蓋われる |
Sai khiến (使役) | 空を蓋わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空を蓋う |
Điều kiện (条件) | 空を蓋えば |
Mệnh lệnh (命令) | 空を蓋え |
Ý chí (意向) | 空を蓋おう |
Cấm chỉ(禁止) | 空を蓋うな |
そらをおおう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そらをおおう
空を蓋う
そらをおおう そらをふたう
che phủ bầu trời (ví dụ:khói)
そらをおおう
cover up the sky
Các từ liên quan tới そらをおおう
big lie
お金を払う おかねをはらう
trả tiền.
お目玉を食らう おめだまをくらう
ăn chửi, ăn mắng, bị mắng
お預けを食らう おあずけをくらう
bị bắt đợi, bị trì hoãn
xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận, đã dậy được, có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, đang làm, ở, theo với, sắp, sắp sửa, (từ hiếm, nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, what, lái theo hướng khác
おお おう
oh!, good heavens!
vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự, lòng tốt; sự tử tế, tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung
お株を奪う おかぶをうばう
đánh bại trên sân nhà hoặc ngay sở trường của đối phương