お愚痴組
おぐちぐみ「NGU SI TỔ」
Những kẻ thất bại
お愚痴組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お愚痴組
痴愚 ちぐ
Khờ dại, ngu đần
愚痴 ぐち
than thở; than vãn; cằn nhằn
愚痴る ぐちる
Lèm bèm, cằn nhằn, càu nhàu, khiếu nại, than phiền
愚痴話 ぐちばなし
lời phàn nàn nhàm chán
愚痴の闇 ぐちのやみ
the darkness of ignorance
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
愚痴をこぼす ぐちをこぼす
rên rỉ,phàn nàn, than vãn
愚痴聞き地蔵 ぐちききじぞう
Ksitigarbha (jizo) who listens to people's complaints (statue at the Keihou Temple at Nagoya)