痴愚
ちぐ「SI NGU」
☆ Danh từ
Khờ dại, ngu đần
Hành động khờ dại; lời nói khờ dại

痴愚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痴愚
愚痴 ぐち
than thở; than vãn; cằn nhằn
愚痴る ぐちる
Lèm bèm, cằn nhằn, càu nhàu, khiếu nại, than phiền
愚痴話 ぐちばなし
lời phàn nàn nhàm chán
お愚痴組 おぐちぐみ
Những kẻ thất bại
愚痴の闇 ぐちのやみ
the darkness of ignorance
愚痴をこぼす ぐちをこぼす
rên rỉ,phàn nàn, than vãn
愚痴聞き地蔵 ぐちききじぞう
Ksitigarbha (jizo) who listens to people's complaints (statue at the Keihou Temple at Nagoya)
痴 ち
moha (ignorance, folly)