愚痴をこぼす
ぐちをこぼす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Rên rỉ,phàn nàn, than vãn

Bảng chia động từ của 愚痴をこぼす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愚痴をこぼす/ぐちをこぼすす |
Quá khứ (た) | 愚痴をこぼした |
Phủ định (未然) | 愚痴をこぼさない |
Lịch sự (丁寧) | 愚痴をこぼします |
te (て) | 愚痴をこぼして |
Khả năng (可能) | 愚痴をこぼせる |
Thụ động (受身) | 愚痴をこぼされる |
Sai khiến (使役) | 愚痴をこぼさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愚痴をこぼす |
Điều kiện (条件) | 愚痴をこぼせば |
Mệnh lệnh (命令) | 愚痴をこぼせ |
Ý chí (意向) | 愚痴をこぼそう |
Cấm chỉ(禁止) | 愚痴をこぼすな |
愚痴をこぼす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚痴をこぼす
痴愚 ちぐ
Khờ dại, ngu đần
愚痴 ぐち
than thở; than vãn; cằn nhằn
愚痴る ぐちる
Lèm bèm, cằn nhằn, càu nhàu, khiếu nại, than phiền
愚痴話 ぐちばなし
lời phàn nàn nhàm chán
お愚痴組 おぐちぐみ
Những kẻ thất bại
愚痴の闇 ぐちのやみ
the darkness of ignorance
愚痴聞き地蔵 ぐちききじぞう
Ksitigarbha (jizo) who listens to people's complaints (statue at the Keihou Temple at Nagoya)
痴 ち
moha (ignorance, folly)