お早うございます
おはようございます
☆ Thán từ
Chào buổi sáng!; Chào (ông, bà, anh, chị)
おはようございます。ご
注文
はお
決
まりですか
Chào ông ạ. Ông đã quyết định gọi món gì chưa ạ?
おはようございます、
ホワイト
さん。これが
今日
の
プレゼン用
の
書類
で
Chào ông White! Đây là tài liệu cho buổi thuyết trình ngày hôm nay
おはようございます、またご
乗車
ありがとうございます、
皆
さま。そしてもちろん、
ワシントン
DCにようこそ
Chào buổi sáng! Chúng tôi cảm ơn quý khách đã lên xe. Nào, xin mời quý khách đến Washington DC

お早うございます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お早うございます
お暑うございます おあつうございます
trời nóng
お早う おはよう
xin chào; chào
ご座います ございます
là
御座います ございます
tồn tại, sống, hiện có
お誕生おめでとうございます おたんじょうおめでとうございます
chúc mừng sinh nhật
là....
有難うございます ありがとうございます
cảm ơn
お目出度うご座います おめでとうございます
Xin chúc mừng