Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お歯黒べったり
お歯黒 おはぐろ かね てっしょう
răng đen; răng được nhuộm đen
歯黒 はぐろ
nhuộm răng đen
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
べったり ベッタリ
bám chặt; dính sát
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
quần áo (cách nói dễ thương mà trẻ con hoặc phụ nữ dùng)
tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ