お母さん
おかあさん「MẪU」
Má
☆ Danh từ
Mẹ; mẹ ơi
お
母
さん、ちょっと
話
して
置
きたいことがあるんだけど...
Mẹ ơi ! Con có chuyện muốn nói với mẹ
お
母
さん、あの
人
と
一緒
に
暮
らそうかなあなんて。もちろんあなたがそれでいいなら
Mẹ ơi ! Con định sẽ sống cùng anh ấy. Nhưng tất nhiên nếu mẹ đồng ý
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Thân mẫu.

Từ đồng nghĩa của お母さん
noun