保護委員会
ほごいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban bảo vệ
文化財保護委員会
Ủy ban bảo vệ tài sản (di sản) văn hóa
フランス語保護委員会
Ủy ban bảo vệ tiếng Pháp
ジャーナリスト保護委員会
Ủy ban bảo vệ nhà báo .

保護委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護委員会
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
ジャーナリスト保護委員会 じゃーなりすとほごいいんかい
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
お母さん及び子供保護委員会 おかあさんおよびこどもほごいいんかい
ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
保護委員 ほごいいん
khôi phục; công nhân
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.