Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お気にめすまま
お気に召す おきにめす
thích, hài lòng hơn
乙に澄ます おつにすます
làm bộ, làm ra vẻ
お気に おきに オキニ
yêu thích
お目に留まる おめにとまる
được công nhận, được chú ý tới
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
煮豆 にまめ
đậu ninh.
ます目 ますめ
ô kẻ vuông
まま娘 ままむすめ
con ghẻ; con gái của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước.