Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お水の花道
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
水道の水 すいどうのみず
nước máy
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
水の道 みずのみち
đường nước
花道 はなみち
con đường chính giữa từ phía hàng ghế khán giả để bước lên sân khấu (kabuki)
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian