Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熊祭り くままつり
(người Ainu) Lễ hội Gấu
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
熊 くま
gấu; con gấu
お田植え祭 おたうえまつり
lễ hội trồng lúa
お祭り騒ぎ おまつりさわぎ
dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
お祭り気分 おまつりきぶん
không khí lễ hội
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó