お産
おさん「SẢN」
☆ Danh từ
Việc sinh đẻ; sự ra đời; sinh nở; chuyển dạ
お
産
の
訓練
Huấn luyện về cách sinh nở (chuyển dạ)
お
産
で
死
ぬ
Chết khi sinh
お
産
が
軽
い
Sinh nở nhẹ nhàng (dễ dàng)

Từ đồng nghĩa của お産
noun
お産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お産
お産用パッド おさんようパッド
băng vệ sinh sau sinh
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
お土産 おみやげ おみあげ
đặc sản
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
産 さん
sinh nở