お産用パッド
おさんようパッド
☆ Danh từ
Băng vệ sinh sau sinh
お産用パッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お産用パッド
失禁用パッド しっきんよーパッド
miếng đệm lót cho người đại tiểu tiện không tự chủ
自動車用パッド じどうしゃようパッド
dụng cụ đệm cho ô tô
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
車用研磨パッド くるまようけんまパッド
đệm mài xe ô tô
平パッド たいらパッド
miếng đệm phẳng
miếng đệm lót; cái lót
お産 おさん
việc sinh đẻ; sự ra đời; sinh nở; chuyển dạ
パッド/スロープ/ドーリー パッド/スロープ/ドーリー
パッド/スロープ/ドーリー` in vietnamese can be translated as `pad/slope/dolly`.