お目に掛かる
おめにかかる
☆ Cụm từ
Gặp gỡ; đương đầu
お
目
にかかるのを
楽
しみにしていました
Rất mong được gặp anh
別
にいいですよ。
遅
かれ
早
かれお
目
にかかるでしょうから。もし
何
か
手伝
うことがあったら
言
ってくださいね!じゃあ、よろしく!
Không sao đâu, sớm hay muộn thì chúng tôi cũng gặp anh ấy. Nếu anh cần nhắn gì, cứ nói nhé. Vâng, nếu vậy thì nhờ anh nhắn giúp .
