お祈り
おいのり「KÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời cầu xin; sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; cầu nguyện; cầu khấn; khẩn cầu
平和
への
祈
り
Cầu nguyện cho hòa bình
〜よけの
祈
り
Lời cầu nguyện đối với ~
彼
らは
亡
くなった
両親
のために
祈
りをささげた
Họ đã cầu nguyện cho hương hồn cha mẹ đã khuất

Bảng chia động từ của お祈り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お祈りする/おいのりする |
Quá khứ (た) | お祈りした |
Phủ định (未然) | お祈りしない |
Lịch sự (丁寧) | お祈りします |
te (て) | お祈りして |
Khả năng (可能) | お祈りできる |
Thụ động (受身) | お祈りされる |
Sai khiến (使役) | お祈りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お祈りすられる |
Điều kiện (条件) | お祈りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お祈りしろ |
Ý chí (意向) | お祈りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | お祈りするな |