Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
bắt; sự giữ
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
捕物 とりもの
大捕り物 おおとりもの
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp tội phạm
分捕り物 ぶんどりもの ぶんどりぶつ
cướp bóc; của cướp được; tước đoạt
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
捕り物控え とりものひかえ
tập truyện trinh thám.