Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お祭り銀次捕物帳
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
bắt; sự giữ
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
大捕り物 おおとりもの
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp tội phạm
分捕り物 ぶんどりもの ぶんどりぶつ
cướp bóc; của cướp được; tước đoạt
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
捕り物控え とりものひかえ
tập truyện trinh thám.