Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お笑いの日
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
笑いのツボ わらいのツボ わらいのつぼ
khiếu hài hước
笑いもの わらいもの
trò cười