Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二刀流 にとうりゅう
sử dụng kép
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
二流 にりゅう
cấp hai; hạng hai
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
太刀二腰 たちふたこし たちにこし
hai thanh gươm
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
旗二流 はたにりゅう
hai yếu đi