Các từ liên quan tới お笑い二刀流 MUSASHI
二刀流 にとうりゅう
sử dụng kép
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
二流 にりゅう
cấp hai; hạng hai
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
太刀二腰 たちふたこし たちにこし
hai thanh gươm
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.