Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お笑い他流試合
他流試合 たりゅうじあい たりゅうしあい
sự thi đấu với người của phái khác (võ thuật...)
交流試合 こうりゅうじあい
trận đấu giao hữu
他流 たりゅう
kiểu khác; trường phái khác ((của) tư duy); dòng máu khác
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
試合に流れる しあいにながれる
trận đấu bị hủy bỏ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
試合 しあい
cuộc thi đấu; trận đấu
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài