他流
たりゅう「THA LƯU」
☆ Danh từ
Kiểu khác; trường phái khác ((của) tư duy); dòng máu khác

他流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他流
他流試合 たりゅうじあい たりゅうしあい
sự thi đấu với người của phái khác (võ thuật...)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
他 ほか た
ngoài.
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
他銀 たぎん
ngân hàng khác
他種 たしゅ
loại khác
他車 たしゃ
xe ô tô khác