Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お笑い第三世代
第三世界 だいさんせかい
thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của Châu Á, Châu Phi, Châu Mỹ La-tin...)
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư
第三 だいさん
đệ tam
世代 せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ.
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
三世 さんせい さんぜ みよ
ba thế hệ; thế hệ thứ ba (di dân); đệ tam