Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お耳役秘帳
ナイショ 秘密
Bí mật
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
緞帳役者 どんちょうやくしゃ
low-class actor (kabuki), actor who plays in low-class or cheap theater
お役目 おやくめ
nghĩa vụ (công)
お薬手帳 おくすりてちょう
sổ tay y tế (cuốn sổ nhỏ dùng để ghi chép thông tin về các loại thuốc mà bạn đang sử dụng)
お役御免 おやくごめん
sa thải, nghỉ hưu
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.