Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お召し おめし
lệnh gọi ai đến; lệnh triệu tập; ăn uống; xơi (kính ngữ); đáp ứng; thỏa mãn; thích
お召し物 おめしもの
trang phục; đồ mặc
お腹 おなか
bụng
お召し列車 おめしれっしゃ
tàu hoàng gia
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
お腹ピーピー おなかピーピー
đau bụng
召し寄せる めしよせる
gọi đến, mời đến
御召し おめしし
một lệnh triệu tập