Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膝元 ひざもと しっか
gần đầu gối
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
お中元 おちゅうげん
tết Trung nguyên
膝 ひざ
đầu gối.
お元気に おげんきに
Chúc sức khoẻ
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
後膝 あとひざ
khuỷu chân sau
小膝 こひざ
bắt quỳ