Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お茶の水女子大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
お茶の子 おちゃのこ
dễ như ăn kẹo; dễ như trở bàn tay; quá dễ
女子大 じょしだい
Trường đại học nữ sinh
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
女子学生 じょしがくせい
sinh viên nữ
女の子 めのこ おんなのこ おんなのコ おんにゃのこ
cô gái; cô bé