Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お蔭参り
御蔭参り おかげまいり
pilgrimage to Ise
お蔭 おかげ
sự giúp đỡ; sự ủng hộ; nhờ vào
お参り おまいり
sự lễ chùa; sự đi vãn cảnh chùa chiền
お蔭様 おかげさま
nhờ trời
お蔭で おかげで
nhờ; nhờ vào...; nhờ có; do vì; bởi vì được sự giúp đỡ; được sự ủng hộ
お宮参り おみやまいり
việc đi đến miếu thờ; việc đi đến điện thờ
お礼参り おれいまいり
lại quả (cho nhà chùa)
お蔭様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời