Kết quả tra cứu 気触れる
気触れる
かぶれる
「KHÍ XÚC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Bị dị ứng, bị ảnh hưởng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 気触れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気触れる/かぶれるる |
Quá khứ (た) | 気触れた |
Phủ định (未然) | 気触れない |
Lịch sự (丁寧) | 気触れます |
te (て) | 気触れて |
Khả năng (可能) | 気触れられる |
Thụ động (受身) | 気触れられる |
Sai khiến (使役) | 気触れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気触れられる |
Điều kiện (条件) | 気触れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気触れいろ |
Ý chí (意向) | 気触れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気触れるな |