気触れ
かぶれ「KHÍ XÚC」
☆ Danh từ
Phát ban, mẫn đỏ
☆ Danh từ làm hậu tố
Việc bị ảnh hưởng mạnh mẽ và ảnh hưởng xấu

気触れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気触れ
気触れる かぶれる
bị dị ứng, bị ảnh hưởng
お襁褓気触れ おむつかぶれ
mụn nơi quấn tã; nốt phát ban nơi quấn tã; hăm; mẩn da
御襁褓気触れ おむつかぶれ オムツかぶれ ごおしめきふれ
chứng phát ban hình thoi; chứng phát ban tã lót
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện