Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お話でてこい
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
お話 おはなし
câu chuyện
出ておいで でておいで
ra đây
お電話 おでんわ
liên lạc (kính ngữ dùng với cấp trên, đối tác )
お伽話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
お世話 おせわ
giúp đỡ
大手 おおて おおで
bên cùng cộng tác chính