Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お買い物
買い物 かいもの
món hàng mua được
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
買物 かいもの
món hàng mua được; mua hàng; mua sắm; mua đồ; đi chợ
買い物客 かいものきゃく
người đi mua hàng
先物買い さきものがい さきものかい
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán
物色買い ぶっしょくかい
mua có chọn lọc