Kết quả tra cứu お越し
Các từ liên quan tới お越し
お越し
おこし
「VIỆT」
☆ Danh từ
◆ Đến, ghé thăm (kính ngữ kính ngữ của 「来る」「行く」)
お
越
し
頂
いてとても
嬉
しいわ。
Tôi rất vui vì anh đã đến chơi.

Đăng nhập để xem giải thích
おこし
「VIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích