お越し
おこし「VIỆT」
☆ Danh từ
Đến, ghé thăm (kính ngữ kính ngữ của 「来る」「行く」)
お
越
し
頂
いてとても
嬉
しいわ。
Tôi rất vui vì anh đã đến chơi.

お越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お越し
お越しになる おこしになる
Đến, đi đến
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
ガラス越し ガラスごし
xuyên qua kính
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
物越し ものごし
với cái gì đó ở khoảng giữa
背越し せごし
cách cắt cá có xương mềm thành từng lát mỏng để làm sashimi
月越し つきごし
để lại (chưa trả) từ tháng trước đây