使命を果たす
しめいをはたす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Thực hiện một có sứ mệnh

Bảng chia động từ của 使命を果たす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使命を果たす/しめいをはたすす |
Quá khứ (た) | 使命を果たした |
Phủ định (未然) | 使命を果たさない |
Lịch sự (丁寧) | 使命を果たします |
te (て) | 使命を果たして |
Khả năng (可能) | 使命を果たせる |
Thụ động (受身) | 使命を果たされる |
Sai khiến (使役) | 使命を果たさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使命を果たす |
Điều kiện (条件) | 使命を果たせば |
Mệnh lệnh (命令) | 使命を果たせ |
Ý chí (意向) | 使命を果たそう |
Cấm chỉ(禁止) | 使命を果たすな |
使命を果たす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使命を果たす
使い果たす つかいはたす
sử dụng hết, dùng hết
使命 しめい
sứ mạng
お金を使い果たす おかねをつかいはたす
cạn tiền
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
使命感 しめいかん
ý thức về sứ mệnh, bổn phận của mình, ý thức về mục đích
使命者 しめいしゃ
người đưa tin, sứ giả
使命を帯びる しめいをおびる
nhận sứ mệnh
責を果たす せきをはたす せめをはたす
hoàn thành một có trách nhiệm