お預けを食らう
おあずけをくらう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Bị bắt đợi, bị trì hoãn

Bảng chia động từ của お預けを食らう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お預けを食らう/おあずけをくらうう |
Quá khứ (た) | お預けを食らった |
Phủ định (未然) | お預けを食らわない |
Lịch sự (丁寧) | お預けを食らいます |
te (て) | お預けを食らって |
Khả năng (可能) | お預けを食らえる |
Thụ động (受身) | お預けを食らわれる |
Sai khiến (使役) | お預けを食らわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お預けを食らう |
Điều kiện (条件) | お預けを食らえば |
Mệnh lệnh (命令) | お預けを食らえ |
Ý chí (意向) | お預けを食らおう |
Cấm chỉ(禁止) | お預けを食らうな |
お預けを食らう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お預けを食らう
お預けを食う おあずけをくう
to have to wait (for the realization of something hoped for), to be forced to postpone
お預け おあずけ
hoãn lại, chờ đợi, ngăn cấm (cho đến khi được phép)
お目玉を食らう おめだまをくらう
ăn chửi, ăn mắng, bị mắng
預け あずけ あづけ
sự trông nom; sự giữ gìn bảo quản
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
風を食らう かぜをくらう
chạy trốn nhanh chóng
下駄を預ける げたをあずける げたをあづける
để rời bỏ mọi thứ tới (người nào đó)
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn